Cà Phê Chất Lượng Cao Classic Blend M’JA (70% Robusta + 30% Arabica) 500g (Hạt/Bột) – Hương Thơm Các Loại Hạt Rang, Vị Chua Nhẹ Của Ca Cao, Hậu Vị Đường Nâu Cân Bằng

229.000 VNDtúi

Weight 500 g
Vùng trồng

,

Thành phần

70% Robusta + 30% Arabica

Phương pháp chế biến

Mức độ rang

Phân loại

,

Bao bì

Hạn sử dụng

24 tháng

Giới thiệu sản phẩm

Cà Phê Chất Lượng Cao Classic Blend

Sản phẩm Cà Phê Chất Lượng Cao Classic Blend M’JA được phối trộn theo tỉ lệ 70% Robusta + 30% Arabica. Cách blend này nghiêng hẳn về đặc tính của Robusta, mang lại vị đắng rất rõ, body rất đậm và lớp crema cực dày. Hàm lượng caffeine cao. Phù hợp với những người thích vị mạnh mẽ, "gu" đậm và thường được dùng cho các loại cà phê đá đường, sữa đá kiểu Việt Nam. Hạt cà phê được rang vừa (Medium Roast) giúp cân bằng giữa đặc tính nguyên bản và hương vị phát triển do rang (caramel, socola). Đây là mức rang phổ biến cho nhiều loại blend cà phê arabica phối robusta, giúp "làm dịu" vị chua gắt của Arabica rang nhạt và "kiềm chế" vị đắng của Robusta rang đậm, tạo nên sự hài hòa. Cà Phê Chất Lượng Cao Classic Blend M’JA mang hương thơm các loại hạt rang, vị chua nhẹ của ca cao, hậu vị đường nâu cân bằng.

đôi nét về cà phê arabica và robusta

Arabica

Nguồn Gốc và Phân Bố: Arabica được cho là có nguồn gốc từ Ethiopia và Sudan, và hiện nay được trồng rộng rãi ở các khu vực có độ cao lớn, khí hậu mát mẻ và lượng mưa đều đặn. Các quốc gia sản xuất Arabica hàng đầu bao gồm Brazil, Colombia, Ethiopia, và Việt Nam (chủ yếu tại Lâm Đồng).

Điều Kiện Trồng Trọt: Arabica đòi hỏi điều kiện trồng trọt khắt khe hơn Robusta. Chúng phát triển tốt nhất ở độ cao từ 600-2000 mét so với mực nước biển, nhiệt độ từ 15-24°C, và cần bóng râm để tránh ánh nắng trực tiếp quá gắt.

Hương Vị và Hương Thơm: Arabica nổi tiếng với hương vị phức tạp, tinh tế và thơm ngon. Hương vị của Arabica thường được mô tả là có vị chua thanh, ngọt ngào, cùng với các nốt hương của hoa quả (như quả mọng, cam quýt), sô cô la, caramel và các loại hạt. Arabica thường có body (độ đậm đà) nhẹ nhàng hơn so với Robusta.

Hàm Lượng Caffeine: Hàm lượng caffeine trong Arabica thường thấp hơn so với Robusta, dao động từ 0.8% đến 1.5%.

Hình Dáng Hạt: Hạt Arabica thường có hình bầu dục, thuôn dài và có rãnh giữa hình chữ S.

Giá Trị Kinh Tế: Do yêu cầu trồng trọt khắt khe và hương vị phức tạp, Arabica thường có giá cao hơn Robusta.

Đặc Điểm Nổi Bật:

  • Hương vị tinh tế và phức tạp.
  • Hàm lượng caffeine thấp.
  • Được ưa chuộng trong các loại cà phê đặc sản và cà phê pha phin, cà phê espresso.

Robusta

Nguồn Gốc và Phân Bố: Robusta có nguồn gốc từ khu vực cận Sahara ở châu Phi. Hiện nay, Việt Nam là quốc gia sản xuất Robusta lớn nhất thế giới, tiếp theo là Brazil, Indonesia, và Uganda.

Điều Kiện Trồng Trọt: Robusta có khả năng thích nghi tốt hơn với nhiều điều kiện trồng trọt khác nhau so với Arabica. Chúng có thể phát triển ở độ cao thấp hơn (từ 0-800 mét so với mực nước biển), chịu được nhiệt độ cao hơn (24-30°C), và ít cần bóng râm.

Hương Vị và Hương Thơm: Robusta thường có hương vị mạnh mẽ, đậm đà và đắng hơn so với Arabica. Hương vị của Robusta thường được mô tả là có vị đắng gắt, chát, cùng với các nốt hương của gỗ, đất, và các loại hạt. Robusta thường có body (độ đậm đà) mạnh mẽ hơn so với Arabica.

Hàm Lượng Caffeine: Hàm lượng caffeine trong Robusta cao hơn so với Arabica, dao động từ 1.7% đến 4%. Điều này làm cho Robusta trở thành một lựa chọn phổ biến cho những người cần một lượng caffeine lớn để tỉnh táo.

Hình Dáng Hạt: Hạt Robusta thường có hình tròn, nhỏ hơn và có rãnh giữa thẳng.

Giá Trị Kinh Tế: Do khả năng thích nghi tốt và năng suất cao, Robusta thường có giá thấp hơn Arabica.

Đặc Điểm Nổi Bật:

  • Hương vị mạnh mẽ và đậm đà.
  • Hàm lượng caffeine cao.
  • Thích hợp cho các loại cà phê pha phin, cà phê hòa tan, và làm tăng độ crema trong cà phê espresso.

Sự khác biệt giữa Arabica và Robusta

Cà phê Arabica phối (blend) Robusta là một trong những sự kết hợp phổ biến và được ưa chuộng rộng rãi trong thế giới cà phê, đặc biệt là tại Việt Nam. Việc phối trộn hai loại hạt cà phê chính này không chỉ tạo ra một hồ sơ hương vị độc đáo mà còn tối ưu những ưu điểm riêng biệt của từng loại, mang đến trải nghiệm cà phê phong phú và cân bằng.

Hương vị

Hạt Arabica thường được đánh giá cao về sự phức tạp trong hương vị. Chúng có xu hướng mang đến các nốt hương đa dạng như trái cây, hoa, socola, caramel, hoặc các loại hạt. Vị của Arabica thường thanh thoát hơn, có vị chua nhẹ (độ acid cao) và ít đắng. Ngược lại, hạt Robusta nổi bật với vị đắng mạnh mẽ, đậm đà và thường mang đến các nốt hương gỗ hoặc cao su. Hương thơm của Robusta tuy mạnh nhưng kém phức tạp hơn Arabica.

Độ đắng và hàm lượng caffeine

Robusta có hàm lượng caffeine cao hơn nhiều so với Arabica, thường gấp đôi, thậm chí gấp ba lần. Điều này lý giải tại sao Robusta mang đến cảm giác "tỉnh táo" mạnh mẽ hơn và có vị đắng đặc trưng. Arabica có hàm lượng caffeine thấp hơn, góp phần tạo nên hương vị nhẹ nhàng, ít đắng.

Body và Crema

Khi pha chế, đặc biệt là espresso, Robusta tạo ra lớp bọt crema dày, mịn và bền hơn so với Arabica. Crema là lớp bọt màu nâu vàng trên bề mặt tách espresso, là dấu hiệu của một ly cà phê được pha chế đúng cách và góp phần giữ nhiệt, hương thơm. Về body (độ đậm đà của cà phê trong miệng), Robusta thường mang lại cảm giác đầy đặn, đậm hơn (full-bodied), trong khi Arabica có body nhẹ nhàng, thanh thoát hơn.

Điều kiện trồng trọt và giá cả

Arabica đòi hỏi điều kiện khí hậu ôn hòa, độ cao lớn và độ ẩm ổn định, khiến việc trồng trọt khó khăn và tốn kém hơn. Do đó, giá thành của hạt Arabica thường cao hơn Robusta. Robusta có khả năng thích nghi tốt hơn với khí hậu nóng ẩm, có thể trồng ở độ cao thấp hơn và ít nhạy cảm với sâu bệnh, dẫn đến năng suất cao và giá thành thấp hơn.

Lợi ích của việc phối trộn (Blending)

Việc phối trộn cà phê Arabica và Robusta không phải là ngẫu nhiên mà dựa trên sự hiểu biết sâu sắc về đặc tính của từng loại hạt. Mục đích chính là để tạo ra một loại cà phê có hương vị phức tạp, cân bằng, phù hợp với nhiều phương pháp pha chế và sở thích người dùng, đồng thời có thể tối ưu chi phí sản xuất.

Tạo hồ sơ hương vị cân bằng

Phối trộn cho phép kết hợp những ưu điểm của cả hai loại hạt. Arabica mang đến hương thơm phức tạp, vị chua dịu và hậu vị phong phú, trong khi Robusta đóng góp độ đắng cần thiết, body đầy đặn và hàm lượng caffeine mạnh mẽ. Tỷ lệ phối trộn sẽ quyết định sự cân bằng giữa các yếu tố này, tạo ra những blend (hỗn hợp) cà phê độc đáo, phù hợp với khẩu vị đa dạng của người tiêu dùng, từ những người thích vị nhẹ nhàng, thơm thoang thoảng đến những người ưa chuộng sự đậm đắng, mạnh mẽ.

Tăng cường thể chất (body) và crema

Đối với espresso hoặc các phương pháp pha chế cần độ đậm và crema như pha phin kiểu truyền thống, việc thêm một tỷ lệ Robusta vào blend là rất quan trọng. Robusta giúp tăng cường độ đậm đà cho ly cà phê, khiến thức uống có cảm giác "nặng" và đầy đặn hơn trong vòm miệng. Đồng thời, như đã đề cập, Robusta là chìa khóa để tạo ra lớp crema dày và đẹp mắt, không thể thiếu cho một shot espresso hoàn hảo.

Tối ưu hóa chi phí

Arabica đắt hơn Robusta. Bằng cách phối trộn một tỷ lệ Robusta vào blend, các nhà sản xuất có thể tạo ra sản phẩm có mức giá cạnh tranh hơn mà vẫn đảm bảo chất lượng và hương vị đặc trưng. Điều này giúp sản phẩm cà phê arabica phối robusta dễ tiếp cận hơn với nhiều đối tượng khách hàng.

Đặc điểm hương vị

Tỷ lệ giữa hạt Arabica và Robusta trong một hỗn hợp có thể được điều chỉnh linh hoạt. Có thể chỉ cần thêm một chút Robusta để tăng cường lớp crema, hoặc sử dụng tỷ lệ Robusta cao hơn để tạo ra vị đắng mạnh mẽ theo phong cách cổ điển.

Khi tỷ lệ Arabica chiếm ưu thế, hương vị sẽ trở nên phức tạp hơn, với sự thơm ngon và vị chua nhẹ, đồng thời body sẽ nhẹ nhàng hơn. Ngược lại, khi Robusta chiếm tỷ lệ lớn hơn, vị đắng sẽ rõ ràng và mạnh mẽ hơn, body cũng trở nên dày hơn cùng với lớp crema phong phú hơn. Hàm lượng caffeine cũng tăng lên khi tỷ lệ Robusta gia tăng. Một số tỷ lệ phổ biến bao gồm 7A/3R, 5A/5R và 3A/7R.

Mức độ rang của hạt cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định hương vị cuối cùng của hỗn hợp. Hạt Arabica và Robusta thường được rang riêng biệt với hồ sơ rang phù hợp cho từng loại, sau đó mới tiến hành phối trộn. Mặc dù có thể phối trộn các hạt trước khi rang, nhưng phương pháp này ít được ưa chuộng do kích thước và mật độ khác nhau giữa hai loại hạt khiến cho việc rang đồng đều trở nên khó khăn.

Mức độ rang ảnh hưởng đến quá trình caramel hóa đường, phân hủy caffeine và các hợp chất khác trong hạt. Rang đậm hơn sẽ làm tăng độ đắng, giảm độ chua và làm nổi bật các nốt hương như khói và đắng. Khi áp dụng cho một hỗn hợp, mức độ rang cần được cân nhắc cẩn thận để làm nổi bật hoặc làm dịu các đặc tính mong muốn từ cả Arabica và Robusta tùy thuộc vào tỷ lệ phối trộn. Ví dụ, một hỗn hợp nhiều Arabica có thể được rang vừa phải để giữ lại hương vị phức tạp nhưng vẫn có một chút đắng nhẹ, trong khi một hỗn hợp thiên về Robusta có thể được rang đậm hơn nhằm tăng cường vị đắng truyền thống.

Lựa chọn classic blend hay signature blend?

Huyền Thoại Núi cung cấp đầy đủ các sản phẩm cà phê đã được rang sẵn theo tỉ lệ phổ biến trên thị trường như M'JA Classic Blend (30% Arabica + 70% Robusta) và M'JA Signature Blend (70% Arabica + 30% Robusta). Bạn cũng có thể thử mua sản phẩm M'JA Robusta và M'JA Arabica chứa cà phê nguyên chất để tự tạo nên bản blend "chân ái" của mình.

Cân nhắc mục đích sử dụng (phương pháp pha chế)

Nếu bạn pha espresso, hãy thử M'JA Signature Blend có tỷ lệ Robusta tới 30% để đảm bảo có đủ crema và body. Nếu bạn pha phin theo kiểu truyền thống Việt Nam, M'JA Classic Blend có tỷ lệ Robusta cao tới 70% sẽ phù hợp hơn với sở thích vị đắng đậm. Nếu bạn dùng các phương pháp lọc như Pour Over hay Chemex, hãy thử blend với tỷ lệ Arabica cao hơn sẽ giúp làm nổi bật hương thơm và vị chua phức tạp.

Sở thích hương vị cá nhân (cần vị chua, đắng, đậm thế nào)

Hiểu rõ khẩu vị của bản thân là điều quan trọng nhất. Bạn thích một ly cà phê có vị chua thanh hay không có vị chua? Bạn ưa chuộng vị đắng đậm hay chỉ một chút đắng nhẹ? Bạn muốn ly cà phê có body đầy đặn hay chỉ nhẹ nhàng? Dựa trên các câu trả lời này, bạn có thể chọn blend có tỷ lệ Arabica và Robusta phù hợp. Đừng ngại thử nhiều blend khác nhau với tỷ lệ khác nhau để tìm ra "gu riêng" của mình.

Lợi ích sức khỏe của cà phê

Cà phê Arabica nổi tiếng với hương vị thơm ngon, ít caffeine hơn, giúp tạo cảm giác thư giãn và giảm căng thẳng. Trong khi đó, cà phê Robusta lại có hàm lượng caffeine cao hơn, cung cấp năng lượng nhanh chóng và tăng cường sự tập trung. Khi hai loại cà phê này được phối trộn với nhau, chúng không chỉ mang đến một trải nghiệm thưởng thức đa dạng mà còn bổ sung các lợi ích sức khỏe tuyệt vời.

Lưu ý quan trọng

  • Tiêu thụ vừa phải để tránh tác dụng phụ như lo âu hay mất ngủ.
  • Phụ nữ mang thai nên hạn chế caffeine.
  • Người có vấn đề sức khỏe nên tham khảo bác sĩ trước khi uống cà phê.

HƯỚNG DẪN PHA CÀ PHÊ CLASSIC BLEND

  1. Xay cà phê hạt thành bột với kích cỡ phù hợp với dụng cụ pha của bạn.
  2. Cho khoảng 18-20 g cà phê bột vào dụng cụ pha, sử dụng nước nóng nhiệt độ từ 90-93 độ C để pha cà phê.
  3. Luôn khóa miệng túi đựng cà phê sau khi sử dụng.

 * Hướng dẫn sử dụng pha cà phê với phin Việt Nam:

  1. Cho khoảng 18-20g cà phê dạng bột vào buồng phin, nén nhẹ nắp gài chặn cà phê. Sau đó đặt phin lên tách.
  2. Cho 20-25ml nước nóng, từ 90-95 độ C vào buồng phin, chờ khoảng 1 phút để bột cà phê thấm và trương nở đều trong phin.
  3. Thêm vào 40-50ml nước nóng, từ 90-95 độ C và chờ trong khoảng 3-4 phút phin sẽ lọc cà phê và nước cà phê chảy hết xuống tách.
  4. Dùng với đường, sữa và đá tùy vào khẩu vị của bạn.
Sản phẩm liên quan

Cà Phê Chồn Arabica Mountain Legend (Arabica Weasel Coffee) 200g (Hạt/Bột) – Vị Ngọt Béo Tự Nhiên, Hương Hoa, Hậu Ngọt Sạch

490.000 VNDlon
Select options This product has multiple variants. The options may be chosen on the product page

Cà Phê Chồn Robusta Legend Revived (Robusta Weasel Coffee) 125g (Hạt/Bột) – Hương Trà Đen, Bạch Quả, Chocolate Đen Cùng Vị Ngọt Đắng, Hậu Ngọt Béo (Hộp Sơn Mài)

1.512.000 VNDhộp
Select options This product has multiple variants. The options may be chosen on the product page